Có 2 kết quả:

差点儿 chà diǎnr ㄔㄚˋ 差點兒 chà diǎnr ㄔㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 差點|差点[cha4 dian3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 差點|差点[cha4 dian3]

Bình luận 0